Từ điển Thiều Chửu
彧 - úc
① Có văn vẻ. ||② Úc úc 彧彧 tốt tươi.

Từ điển Trần Văn Chánh
彧 - Úc
(văn) ① Có văn vẻ, văn hay chữ tốt; ② 【彧彧】úc úc [yùyù] (văn) Tốt tươi.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
彧 - úc
Đẹp đẽ — Có văn vẻ.